Bạn đã bao giờ ngồi trước từ điển thời trang hiện đại và cảm thấy như đang đọc một cuốn sách với nhiều chương không thể kết thúc? Ngôn ngữ của thời trang cũng như vậy, nó chứa đựng nhiều khái niệm, đa dạng các phong cách và chi tiết kỹ thuật. Nếu không tìm hiểu và hiểu sâu, chúng ta không thể hiểu ý nghĩa của những thuật ngữ này. Sau đây là danh sách hơn 35 thuật ngữ thời trang thông dụng mà bạn nên biết.
Silhouette – Phom dáng
Silhouette là thuật ngữ chỉ phom dáng của một bộ trang phục. Nó mô tả tổng thể về chiều cao, chiều rộng, đường cong và các tỷ lệ khi mặc lên cơ thể.
Fit – Vừa vặn
Fit là thuật ngữ chỉ sự vừa vặn và phù hợp của bộ trang phục trên người. Nó có nghĩa là sự vừa vặn về mặt kích thước, không quá rộng cũng không quá chật khi mặc.
Hemline – Đường viền cắt
Hemline là thuật ngữ chỉ đường viền cắt ở cuối cùng để đo độ dài của chiếc váy. Nó có thể được miêu tả bằng các thuật ngữ như mini, midi, hoặc maxi.
Textile – Chất liệu
Textile là thuật ngữ chỉ vải và các chất liệu khác được sử dụng để sản xuất quần áo. Các loại vải phổ biến bao gồm cotton, silk, và polyester.
Accents – Chi tiết trang trí
Accents là thuật ngữ chỉ các chi tiết trang trí hoặc phụ kiện trên bộ trang phục như khuy áo, nút áo, hoặc hoa văn. Đây là những chi tiết thường được sử dụng trong các mẫu đầm thiết kế đính kết thủ công.
Avant-garde – Phong cách độc đáo
Avant-garde là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một phong cách thời trang độc đáo, mới mẻ, táo bạo và phá cách, không đi theo truyền thống.
Haute couture – May đo cao cấp
Haute couture là thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ các bộ trang phục được làm thủ công, độc đáo, và phù hợp với khách hàng riêng của nhà thiết kế.
Jumpsuit – Bộ trang phục liền quần
Jumpsuit là một bộ trang phục có đai eo, được cắt dài từ trên xuống chân theo kiểu áo liền quần. Kiểu dáng này thường được ưa chuộng vì khả năng tôn dáng và trẻ trung.
Athleisure – Kết hợp trang phục thể thao và hàng ngày
Athleisure là phong cách thời trang ưu tiên kết hợp trang phục thể thao và hàng ngày, mang đến sự thoải mái và tiện dụng linh hoạt.
Capsule wardrobe – Bộ sưu tập giới hạn
Capsule wardrobe là bộ sưu tập nhỏ gồm những bộ trang phục cơ bản và phụ kiện thiết yếu, phối hợp ăn ý để tạo nên nhiều outfits khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi mua sắm và lựa chọn trang phục.
Block heels – Gót cao đều
Block heels là kiểu gót cao và đều, có phần đế vuông vắn và chiều rộng đáy lớn, giúp tăng tính vững chãi khi di chuyển.
Drop crotch – Đũng quần thấp
Drop crotch là kiểu quần có đũng thấp, đường kính ở phần bắp chân rộng hơn so với phần eo, tạo sự thoải mái và phong cách khác biệt.
Empire waist – Đường eo cao
Empire waist là kiểu váy thiết kế đường eo cao được đặt ở dưới chân ngực, tạo sự phân chia giữa phần ngực và eo. Mẫu váy này có nguồn gốc từ Hy Lạp, được xem là biểu tượng sắc đẹp vương quyền.
Những thuật ngữ trên chỉ là một phần nhỏ trong rất nhiều thuật ngữ thời trang phổ biến. Tìm hiểu thêm để thuận tiện cho việc mua sắm, đọc tạp chí, hoặc khám phá thế giới của ngành thời trang. Kho sỉ đầm váy thiết kế Candyshop – Kho sỉ hàng thiết kế hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những thuật ngữ thời trang phổ biến và hấp dẫn.